Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
美酒 měi jiǔ
ㄇㄟˇ ㄐㄧㄡˇ
1
/1
美酒
měi jiǔ
ㄇㄟˇ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good wine
(2) fine liquor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biện Kinh kỷ sự kỳ 17 - 汴京紀事其十七
(
Lưu Tử Huy
)
•
Đoản ca hành - 短歌行
(
Lý Bạch
)
•
Đỗ Công bộ Thục trung ly tịch - 杜工部蜀中離席
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Đổng Kiều Nhiêu - 董嬌饒
(
Tống Tử Hầu
)
•
Hành lạc từ kỳ 1 - 行樂詞其一
(
Nguyễn Du
)
•
Khách trung tác - 客中作
(
Lý Bạch
)
•
Nguyệt hạ độc chước kỳ 4 - 月下獨酌其四
(
Lý Bạch
)
•
Phú Lục Châu, đắc xa tự - 賦綠珠得車字
(
Viên Khải
)
•
Sa hành đoản ca - 沙行短歌
(
Cao Bá Quát
)
•
Thương tiến tửu - 將進酒
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0