Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
美酒 měi jiǔ
ㄇㄟˇ ㄐㄧㄡˇ
1
/1
美酒
měi jiǔ
ㄇㄟˇ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good wine
(2) fine liquor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biện Kinh kỷ sự kỳ 17 - 汴京紀事其十七
(
Lưu Tử Huy
)
•
Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Đăng Khoái các - 登快閣
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Giang thượng ngâm - 江上吟
(
Lý Bạch
)
•
Hàm Đan thiếu niên hành - 邯鄲少年行
(
Cao Thích
)
•
Khuê oán kỳ 047 - 閨怨其四十七
(
Tôn Phần
)
•
Mạnh Môn hành - 孟門行
(
Thôi Hiệu
)
•
Phú Lục Châu, đắc xa tự - 賦綠珠得車字
(
Viên Khải
)
•
Sa hành đoản ca - 沙行短歌
(
Cao Bá Quát
)
•
Thính An Vạn Thiện xuy tất lật ca - 聽安萬善吹觱篥歌
(
Lý Kỳ
)
Bình luận
0